thứ tư, 19/02/2025, 05:44 SA
Gợi Ý Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản Cần Biết
Tiếng Nhật không còn là rào cản lớn nếu bạn biết cách bắt đầu từ những bước cơ bản. Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản dưới đây được thiết kế để giúp bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ chào hỏi, mua sắm, ăn uống đến làm việc. Hãy cùng Kaodemy khám phá ngay nhé!
1. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản hàng ngày
-
おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng.
-
こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi chiều.
-
こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối.
-
おやすみなさい (Oyasuminasai): Chúc ngủ ngon.
-
お元気ですか? (Ogenki desu ka?): Bạn có khỏe không?
-
はい、元気です (Hai, genki desu): Vâng, tôi khỏe.
-
よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu): Rất mong được giúp đỡ.
-
また会いましょう (Mata aimashou): Hẹn gặp lại bạn.
-
ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn bạn rất nhiều.
-
どういたしまして (Dou itashimashite): Không có chi.

2. Mẫu câu giao tiếp tại cửa hàng và nhà hàng
Hỏi giá và thông tin sản phẩm
-
これはいくらですか? (Kore wa ikura desu ka?): Cái này giá bao nhiêu?
-
他の色はありますか? (Hoka no iro wa arimasu ka?): Có màu khác không?
-
サイズはありますか? (Saizu wa arimasu ka?): Có size này không?
-
試着してもいいですか? (Shichaku shite mo ii desu ka?): Tôi có thể thử không?
-
割引はありますか? (Waribiki wa arimasu ka?): Có giảm giá không?
Thanh toán
-
現金で払います (Genkin de haraimasu): Tôi trả bằng tiền mặt.
-
クレジットカードは使えますか? (Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?): Có thể dùng thẻ tín dụng không?
-
領収書をください (Ryoushuusho wo kudasai): Cho tôi xin hóa đơn.
Khi gọi món trong nhà hàng
-
メニューをください (Menu wo kudasai): Cho tôi xem thực đơn.
-
これをください (Kore wo kudasai): Cho tôi món này.
-
おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?): Món đặc biệt hôm nay là gì?
-
水をください (Mizu wo kudasai): Cho tôi nước lọc.
-
デザートはありますか? (Dezaato wa arimasu ka?): Có món tráng miệng không?

3. Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng
Khi gọi món
-
メニューを見せてください。 (Menu wo misete kudasai): Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
-
これをお願いします。 (Kore wo onegaishimasu): Tôi muốn gọi món này.
-
飲み物は何がありますか? (Nomimono wa nani ga arimasu ka?): Quý vị có những loại đồ uống nào?
-
辛い料理はありますか? (Karai ryouri wa arimasu ka?): Có món ăn nào cay không?
-
ベジタリアンの料理はありますか? (Bejitarian no ryouri wa arimasu ka?): Có món chay không?
Khi tính tiền
-
お勘定お願いします。 (Okanjou onegaishimasu): Làm ơn tính tiền giúp tôi.
-
クレジットカードは使えますか? (Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?): Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
-
領収書をいただけますか? (Ryoushuusho wo itadakemasu ka?): Vui lòng cho tôi xin hóa đơn.
-
サービス料は含まれていますか? (Saa-bisu ryou wa fukumarete imasu ka?): Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

4. Mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch
Hỏi đường
-
トイレはどこですか? (Toire wa doko desu ka?): Nhà vệ sinh ở đâu?
-
駅までどう行けばいいですか? (Eki made dou ikeba ii desu ka?): Làm sao để đến ga tàu?
-
この住所まで行きたいのですが。 (Kono juusho made ikitai no desu ga): Tôi muốn đến địa chỉ này.
-
地図を見せてもらえますか? (Chizu wo misete moraemasu ka?): Bạn có thể cho tôi xem bản đồ không?
-
ここからどのくらい遠いですか? (Koko kara dono kurai tooi desu ka?): Từ đây đến đó xa không?

Khi ở khách sạn
-
チェックインをお願いします。 (Check-in wo onegaishimasu): Làm ơn làm thủ tục nhận phòng giúp tôi.
-
部屋の鍵をなくしました。 (Heya no kagi wo nakushimashita): Tôi đã làm mất chìa khóa phòng.
-
朝食は何時からですか? (Choushoku wa nanji kara desu ka?): Bữa sáng bắt đầu từ mấy giờ?
-
Wi-Fiのパスワードを教えてください。 (Wi-Fi no pasuwaado wo oshiete kudasai): Cho tôi xin mật khẩu Wi-Fi.
-
追加のタオルをいただけますか? (Tsuika no taoru wo itadakemasu ka?): Có thể cho tôi thêm khăn không?

5. Giao tiếp nơi công sở
Trong văn phòng
Khi làm việc tại môi trường Nhật Bản, sử dụng những câu tiếng Nhật thông dụng sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh hơn. Dưới đây là những mẫu câu "bỏ túi" dành riêng cho bạn:
-
お仕事は何ですか? (Oshigoto wa nan desu ka?): Bạn làm nghề gì?
-
これを手伝っていただけますか? (Kore wo tetsudatte itadakemasu ka?): Bạn có thể giúp tôi việc này không?
-
締め切りはいつですか? (Shimekiri wa itsu desu ka?): Hạn chót là khi nào?
-
コピーを取ってください。 (Kopii wo totte kudasai): Làm ơn photo giúp tôi.
-
会議の時間を教えてください。 (Kaigi no jikan wo oshiete kudasai): Vui lòng cho tôi biết thời gian họp.

Khi họp
Thể hiện sự chuyên nghiệp trong các buổi họp qua các câu dưới đây:
-
質問があります。 (Shitsumon ga arimasu): Tôi có câu hỏi.
-
この案に賛成です。 (Kono an ni sansei desu): Tôi đồng ý với đề xuất này.
-
もっと具体的に説明してください。 (Motto gutaiteki ni setsumei shite kudasai): Làm ơn giải thích cụ thể hơn.
-
この件については後で話しましょう。 (Kono ken ni tsuite wa ato de hanashimashou): Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này sau.

6. Mẫu câu giao tiếp khi gặp tình huống khẩn cấp
Trong các tình huống bất ngờ, những mẫu câu này sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng:
Kêu cứu
-
助けてください! (Tasukete kudasai!): Làm ơn giúp tôi!
-
警察を呼んでください! (Keisatsu wo yonde kudasai!): Hãy gọi cảnh sát!
-
火事です! (Kaji desu!): Cháy nhà!
Vấn đề sức khỏe
-
気分が悪いです。 (Kibun ga warui desu): Tôi cảm thấy không khỏe.
-
救急車を呼んでください。 (Kyuukyuu sha wo yonde kudasai): Hãy gọi xe cứu thương.
-
薬局はどこですか? (Kusuriya wa doko desu ka?): Nhà thuốc ở đâu?

7. Mẫu câu hỏi và trả lời phỏng vấn xin việc
Phỏng vấn bằng tiếng Nhật? Hãy để những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản dưới đây giúp bạn "ghi điểm":
-
自己紹介をお願いします。 (Jikoshoukai wo onegaishimasu): Hãy giới thiệu bản thân.
-
なぜこの仕事を選びましたか? (Naze kono shigoto wo erabimashita ka?): Tại sao bạn chọn công việc này?
-
強みと弱みは何ですか? (Tsuyomi to yowami wa nan desu ka?): Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?
-
将来の目標を教えてください。 (Shourai no mokuhyou wo oshiete kudasai): Hãy cho chúng tôi biết mục tiêu tương lai của bạn.

8. Thành thạo giao tiếp tiếng Nhật ngay hôm nay!
Học và áp dụng những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tự tin hòa nhập trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản ngay hôm nay với Kaodemy và khám phá thêm hàng ngàn tài liệu hữu ích khác